disparateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disparateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disparateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disparateness.

Từ điển Anh Việt

  • disparateness

    * danh từ

    xem disparate chỉ tính chất, tình trạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet