specialisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialisation.
Từ điển Anh Việt
specialisation
* danh từ
sự chuyên môn hoá
sự chuyên hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specialisation
Similar:
specialization: (biology) the structural adaptation of some body part for a particular function
cell differentiation in the developing embryo
Synonyms: differentiation
specialization: the act of specializing; making something suitable for a special purpose
specialization: the special line of work you have adopted as your career
his specialization is gastroenterology
Synonyms: specialty, speciality, specialism