long suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long suit.
Từ điển Anh Việt
long suit
* danh từ
bộ bài cùng hoa
điểm nổi bật, điểm vượt trội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long suit
in a hand, the suit having the most cards
Similar:
forte: an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: strong suit, metier, specialty, speciality, strong point, strength
Antonyms: weak point
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line