long haul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long haul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long haul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long haul.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long haul
a journey over a long distance
it's a long haul from New York to Los Angeles
Similar:
long run: a period of time sufficient for factors to work themselves out
in the long run we will win
in the long run we will all be dead
he performed well over the long haul
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line