long haul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long haul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long haul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long haul.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long haul

    a journey over a long distance

    it's a long haul from New York to Los Angeles

    Similar:

    long run: a period of time sufficient for factors to work themselves out

    in the long run we will win

    in the long run we will all be dead

    he performed well over the long haul

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).