long pig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long pig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long pig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long pig.
Từ điển Anh Việt
long pig
/'lɔɳ'pig/
* danh từ
thịt người
người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người)
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line