longeron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longeron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longeron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longeron.
Từ điển Anh Việt
longeron
/'lɔndʤərən/
* danh từ
thân (máy bay)
longeron
(cơ học) xà dọc