long bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long bone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long bone

    in limbs of vertebrate animals: a long cylindrical bone that contains marrow

    Synonyms: os longum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).