long run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long run.

Từ điển Anh Việt

  • Long run

    (Econ) Dài hạn.

    + Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long run

    a period of time sufficient for factors to work themselves out

    in the long run we will win

    in the long run we will all be dead

    he performed well over the long haul

    Synonyms: long haul