long run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long run.
Từ điển Anh Việt
Long run
(Econ) Dài hạn.
+ Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long run
a period of time sufficient for factors to work themselves out
in the long run we will win
in the long run we will all be dead
he performed well over the long haul
Synonyms: long haul
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line