long ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long ton.
Từ điển Anh Việt
long ton
* danh từ
đơn vị trọng lượng (2240 pounds)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long ton
* kinh tế
tấn Anh
tấn dài
tấn già
tấn lớn
* kỹ thuật
tấn
tấn dài
tấn thô
xây dựng:
tấn Anh (1.016kg)
toán & tin:
tấn Anh (1016 kg)
hóa học & vật liệu:
tấn Anh (1016, 06kg)
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line