long ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long ton.

Từ điển Anh Việt

  • long ton

    * danh từ

    đơn vị trọng lượng (2240 pounds)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long ton

    * kinh tế

    tấn Anh

    tấn dài

    tấn già

    tấn lớn

    * kỹ thuật

    tấn

    tấn dài

    tấn thô

    xây dựng:

    tấn Anh (1.016kg)

    toán & tin:

    tấn Anh (1016 kg)

    hóa học & vật liệu:

    tấn Anh (1016, 06kg)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long ton

    a British unit of weight equivalent to 2240 pounds

    Synonyms: ton, gross ton