longboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longboat.

Từ điển Anh Việt

  • longboat

    /'lɔɳbout/

    * danh từ

    xuồng lớn; tàu sà lúp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longboat

    the largest boat carried by a merchant sailing vessel