long-run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-run.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long-run
* kỹ thuật
dài hạn
toán & tin:
kỳ trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-run
relating to or extending over a relatively long time
the long-run significance of the elections
the long-term reconstruction of countries damaged by the war
a long-term investment
Synonyms: long-term, semipermanent