long-term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term.

Từ điển Anh Việt

  • long-term

    /'lɔɳtə:m/

    * tính từ

    dài hạn, dài ngày, lâu dài

  • long-term

    lâu, kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-term

    Similar:

    long-run: relating to or extending over a relatively long time

    the long-run significance of the elections

    the long-term reconstruction of countries damaged by the war

    a long-term investment

    Synonyms: semipermanent