long-term recreation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term recreation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term recreation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term recreation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term recreation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự giải trí dài ngày