long-term trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term trust

    * kinh tế

    tín thác dài hạn