long-term gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term gain

    * kinh tế

    tiền kiếm được (tiền lời) dài hạn