long-term stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term stability

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ ổn định dài hạn