long-term trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term trade

    * kinh tế

    mậu dịch dài hạn