long-term planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term planning

    * kinh tế

    chính sách dài hạn, trường kỳ