long-term space policy committee (lsp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term space policy committee (lsp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term space policy committee (lsp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term space policy committee (lsp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term space policy committee (lsp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ủy ban chính sách hàng không dài hạn