long-term financial decision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term financial decision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term financial decision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term financial decision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term financial decision

    * kinh tế

    quyết định tài chính dài hạn