long-term measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term measurement

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đo thời hạn dài

    sự đo dài hạn