long-term policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term policy

    * kinh tế

    nợ phải thu

    trái quyền dài hạn