long-term forecast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-term forecast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-term forecast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-term forecast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-term forecast

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dự đoán dài hạn