semipermanent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semipermanent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semipermanent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semipermanent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semipermanent

    Similar:

    long-run: relating to or extending over a relatively long time

    the long-run significance of the elections

    the long-term reconstruction of countries damaged by the war

    a long-term investment

    Synonyms: long-term

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).