long-ago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-ago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-ago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-ago.

Từ điển Anh Việt

  • long-ago

    /'lɔɳə'gou/

    * tính từ

    đã lâu, đã quá lâu, từ lâu

    the long-ago days of my youth: những ngày đã qua của tuổi xuân tôi

    * danh từ

    ngày xưa; đời xưa

    tales of long-ago: chuyện đời xưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-ago

    belonging to time long gone

    those long-ago dresses that swished along the floor