long leg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long leg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long leg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long leg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long leg
* kinh tế
Bên mua-Đứng về bên mua
nhánh dài
nhánh vị thể dài
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line