longshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longshot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longshot

    a photograph taken from a distance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).