long tom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long tom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long tom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long tom.
Từ điển Anh Việt
long tom
/'lɔɳ'tɔm/
* danh từ
(quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long tom
a long swivel cannon formerly used by the navy
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line