longueur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longueur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longueur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longueur.

Từ điển Anh Việt

  • longueur

    /lɔ:ɳ'gə:/

    * danh từ

    đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longueur

    a period of dullness or boredom (especially in a work of literature or performing art)