long hair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long hair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long hair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long hair.
Từ điển Anh Việt
long hair
/'lɔɳheə/
* danh từ, (thông tục)
nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line