longing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longing.
Từ điển Anh Việt
longing
/'lɔɳiɳ/
* tính từ
ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longing
prolonged unfulfilled desire or need
Synonyms: yearning, hungriness
Similar:
hanker: desire strongly or persistently