longingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longingly.
Từ điển Anh Việt
longingly
* phó từ
khát khao, thiết tha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longingly
in a yearning manner
he spent the rest of the act gazing longingly over my right shoulder at the illuminated word `Exit'
Synonyms: yearningly