yearning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearning.
Từ điển Anh Việt
yearning
/'jə:niɳ/
* danh từ
(+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
(+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
* tính từ
khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
thương mến; thương cảm, thương hại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yearning
* kỹ thuật
xây dựng:
sự khát khao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yearning
Similar:
longing: prolonged unfulfilled desire or need
Synonyms: hungriness
hanker: desire strongly or persistently
ache: have a desire for something or someone who is not present
She ached for a cigarette
I am pining for my lover
Synonyms: yearn, yen, pine, languish
yearn: have affection for; feel tenderness for