pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pine.
Từ điển Anh Việt
pine
/pain/
* danh từ
(thực vật học) cây thông
gỗ thông
(như) pineapple
* nội động từ
tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
(+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- pine
- pineal
- pinery
- pineus
- pinesap
- pinetum
- pine nut
- pine tar
- pinecone
- pineweed
- pine away
- pine fern
- pine knot
- pine lily
- pine tree
- pine vole
- pine-cone
- pine-tree
- pine-weed
- pinealoma
- pineapple
- pine bluff
- pine finch
- pine mouse
- pine snake
- pineal eye
- pine family
- pine lizard
- pine marten
- pine sawyer
- pine siskin
- pine-beauty
- pine-carpet
- pine-marten
- pine-needle
- pineal body
- pine-tar rag
- pineal gland
- pine grosbeak
- pine hyacinth
- pinela recess
- pine (tar) oil
- pineapple bran
- pineapple weed
- pine leaf aphid
- pine spittlebug
- pine tree state
- pineapple crown
- pineapple guava
- pineapple juice