pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pine.

Từ điển Anh Việt

  • pine

    /pain/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thông

    gỗ thông

    (như) pineapple

    * nội động từ

    tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)

    (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pine

    a coniferous tree

    Synonyms: pine tree, true pine

    straight-grained durable and often resinous white to yellowish timber of any of numerous trees of the genus Pinus

    Similar:

    ache: have a desire for something or someone who is not present

    She ached for a cigarette

    I am pining for my lover

    Synonyms: yearn, yen, languish