pine marten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pine marten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pine marten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pine marten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pine marten

    dark brown marten of northern Eurasian coniferous forests

    Synonyms: Martes martes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).