pine marten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pine marten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pine marten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pine marten.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pine marten
dark brown marten of northern Eurasian coniferous forests
Synonyms: Martes martes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pine
- pineal
- pinery
- pineus
- pinesap
- pinetum
- pine nut
- pine tar
- pinecone
- pineweed
- pine away
- pine fern
- pine knot
- pine lily
- pine tree
- pine vole
- pine-cone
- pine-tree
- pine-weed
- pinealoma
- pineapple
- pine bluff
- pine finch
- pine mouse
- pine snake
- pineal eye
- pine family
- pine lizard
- pine marten
- pine sawyer
- pine siskin
- pine-beauty
- pine-carpet
- pine-marten
- pine-needle
- pineal body
- pine-tar rag
- pineal gland
- pine grosbeak
- pine hyacinth
- pinela recess
- pine (tar) oil
- pineapple bran
- pineapple weed
- pine leaf aphid
- pine spittlebug
- pine tree state
- pineapple crown
- pineapple guava
- pineapple juice