martes martes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martes martes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martes martes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martes martes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martes martes
Similar:
pine marten: dark brown marten of northern Eurasian coniferous forests
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).