martes pennanti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martes pennanti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martes pennanti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martes pennanti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martes pennanti
Similar:
fisher: large dark brown North American arboreal carnivorous mammal
Synonyms: pekan, fisher cat, black cat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).