pekan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pekan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pekan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pekan.
Từ điển Anh Việt
pekan
/'pekən/
* danh từ
(sinh vật học) chồn mactet (Bắc-Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pekan
Similar:
fisher: large dark brown North American arboreal carnivorous mammal
Synonyms: fisher cat, black cat, Martes pennanti