fisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher.
Từ điển Anh Việt
fisher
/'fiʃə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
(từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
fisher of men
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fisher
* kinh tế
người đánh cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fisher
large dark brown North American arboreal carnivorous mammal
Synonyms: pekan, fisher cat, black cat, Martes pennanti
Similar:
fisherman: someone whose occupation is catching fish
Từ liên quan
- fisher
- fishery
- fisherman
- fisher cat
- fisher man
- fisher open
- fisher effect
- fisher, irving
- fisheries bank
- fisher equation
- fishery product
- fishery station
- fisher loop test
- fisherman's bend
- fisherman's knot
- fisherman's lure
- fisheries laboratory
- fishery protection vessel
- fisher's ideal index (number)
- fisher's ideal quantity index