fishery protection vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishery protection vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishery protection vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishery protection vessel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fishery protection vessel
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu bảo quản cá