fishery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishery.
Từ điển Anh Việt
fishery
/'fiʃəri/
* danh từ
công nghiệp cá; nghề cá
inshore fishery: nghề lộng
deep-sea fishery: nghề khơi
nơi nuôi cá, nơi đánh cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fishery
* kinh tế
bãi cá
cá công nghiệp
nghề cá
nghề đánh cá
nghề nuôi cá
nghề thủy sản
ngư nghiệp
ngư trường
nơi nuôi cá
quyền đánh cá
vùng đánh cá
* kỹ thuật
nghề cá
ngư nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishery
a workplace where fish are caught and processed and sold
Synonyms: piscary