fisher open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fisher open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher open.

Từ điển Anh Việt

  • Fisher open

    (Econ) Xem UNCOVERED INTEREST PARITY.