fisher effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fisher effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fisher effect
* kinh tế
hiệu ứng Fisher
Từ liên quan
- fisher
- fishery
- fisherman
- fisher cat
- fisher man
- fisher open
- fisher effect
- fisher, irving
- fisheries bank
- fisher equation
- fishery product
- fishery station
- fisher loop test
- fisherman's bend
- fisherman's knot
- fisherman's lure
- fisheries laboratory
- fishery protection vessel
- fisher's ideal index (number)
- fisher's ideal quantity index