fisher loop test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fisher loop test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher loop test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher loop test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fisher loop test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
điện:
thử nghiệm mạch vòng Fisher
Từ liên quan
- fisher
- fishery
- fisherman
- fisher cat
- fisher man
- fisher open
- fisher effect
- fisher, irving
- fisheries bank
- fisher equation
- fishery product
- fishery station
- fisher loop test
- fisherman's bend
- fisherman's knot
- fisherman's lure
- fisheries laboratory
- fishery protection vessel
- fisher's ideal index (number)
- fisher's ideal quantity index