fisher, irving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fisher, irving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher, irving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher, irving.

Từ điển Anh Việt

  • Fisher, Irving

    (Econ) (1867-1947)

    + Nhà kinh tế