fisher cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fisher cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisher cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisher cat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fisher cat
Similar:
fisher: large dark brown North American arboreal carnivorous mammal
Synonyms: pekan, black cat, Martes pennanti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fisher
- fishery
- fisherman
- fisher cat
- fisher man
- fisher open
- fisher effect
- fisher, irving
- fisheries bank
- fisher equation
- fishery product
- fishery station
- fisher loop test
- fisherman's bend
- fisherman's knot
- fisherman's lure
- fisheries laboratory
- fishery protection vessel
- fisher's ideal index (number)
- fisher's ideal quantity index