pine away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pine away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pine away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pine away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pine away

    lose vigor, health, or flesh, as through grief

    After her husband died, she just pined away

    Synonyms: waste, languish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).