waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste.

Từ điển Anh Việt

  • waste

    /weist/

    * tính từ

    bỏ hoang, hoang vu (đất)

    waste land: đất hoang

    to lie waste: để hoang; bị bỏ hoang

    bị tàn phá

    to lay waste: tàn phá

    bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi

    waste gas; waste steam: khí thừa

    waste paper: giấy lộn, giấy vứt đi

    waste water: nước thải, nước bẩn đổ đi

    vô vị, buồn tẻ

    the waste periods of history: những thời kỳ vô vị của lịch sử

    * danh từ

    sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang

    the wastes of the Sahara: sa mạc Xa-ha-ra

    rác rưởi; thức ăn thừa

    (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa

    printing waste: giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách

    sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí

    it's a sheer waste of time: thật chỉ phí thì giờ

    to run (go) to waste: uổng phí đi

    to prevent a waste of gas: để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt

    * ngoại động từ

    lãng phí

    to waste one's time: lãng phí thì giờ

    to waste one's words: nói uổng lời

    waste not, want not: không phung phí thì không túng thiếu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ

    to waste one's chance: để lỡ cơ hội

    bỏ hoang (đất đai)

    tàn phá

    làm hao mòn dần

    a wasting disease: một bệnh làm hao mòn sức khoẻ

    (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)

    * nội động từ

    lãng phí, uổng phí

    don't let water waste: đừng để nước chảy phí đi

    hao mòn

    to waste away: gầy mòn ốm yếu đi

    (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)

    the day wastes: ngày trôi qua

  • Waste

    (Econ) Chất thải.

    + Một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waste

    * kinh tế

    đất không quặng

    phần hư hao

    phế liệu

    phế vật

    phí

    phung phí

    sự lãng phí

    sự suy giảm

    tiêu hao

    tổn hao

    vật thải

    * kỹ thuật

    bã

    bãi rác thải

    bỏ

    bỏ hoang

    cặn

    đất hoang

    đất thừa

    đống rác thải

    hoang mạc

    lượng cháy hao

    nơi đổ rác thải

    nước bẩn

    nước thải

    nước tháo rửa (buồng vệ sinh)

    phế liệu

    phế phẩm

    rác

    sự cháy hao

    vật liệu bỏ đi

    vật liệu hỏng

    vật thải

    hóa học & vật liệu:

    đất bỏ hoang

    xây dựng:

    đất đào dư ra

    điện tử & viễn thông:

    không giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waste

    any materials unused and rejected as worthless or unwanted

    they collect the waste once a week

    much of the waste material is carried off in the sewers

    Synonyms: waste material, waste matter, waste product

    useless or profitless activity; using or expending or consuming thoughtlessly or carelessly

    if the effort brings no compensating gain it is a waste

    mindless dissipation of natural resources

    Synonyms: wastefulness, dissipation

    (law) reduction in the value of an estate caused by act or neglect

    Synonyms: permissive waste

    spend thoughtlessly; throw away

    He wasted his inheritance on his insincere friends

    You squandered the opportunity to get and advanced degree

    Synonyms: blow, squander

    Antonyms: conserve

    use inefficiently or inappropriately

    waste heat

    waste a joke on an unappreciative audience

    get rid of

    We waste the dirty water by channeling it into the sewer

    run off as waste

    The water wastes back into the ocean

    Synonyms: run off

    cause to grow thin or weak

    The treatment emaciated him

    Synonyms: emaciate, macerate

    become physically weaker

    Political prisoners are wasting away in many prisons all over the world

    Synonyms: rot

    Similar:

    thriftlessness: the trait of wasting resources

    a life characterized by thriftlessness and waste

    the wastefulness of missed opportunities

    Synonyms: wastefulness

    barren: an uninhabited wilderness that is worthless for cultivation

    the barrens of central Africa

    the trackless wastes of the desert

    Synonyms: wasteland

    neutralize: get rid of (someone who may be a threat) by killing

    The mafia liquidated the informer

    the double agent was neutralized

    Synonyms: neutralise, liquidate, knock off, do in

    consume: spend extravagantly

    waste not, want not

    Synonyms: squander, ware

    pine away: lose vigor, health, or flesh, as through grief

    After her husband died, she just pined away

    Synonyms: languish

    lay waste to: cause extensive destruction or ruin utterly

    The enemy lay waste to the countryside after the invasion

    Synonyms: devastate, desolate, ravage, scourge

    godforsaken: located in a dismal or remote area; desolate

    a desert island

    a godforsaken wilderness crossroads

    a wild stretch of land

    waste places

    Synonyms: wild