squander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squander.
Từ điển Anh Việt
squander
/'skwɔndə/
* ngoại động từ
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá