squandered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squandered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squandered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squandered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squandered
not used to good advantage
squandered money cannot be replaced
a wasted effort
Synonyms: wasted
Similar:
waste: spend thoughtlessly; throw away
He wasted his inheritance on his insincere friends
You squandered the opportunity to get and advanced degree
Antonyms: conserve
consume: spend extravagantly
waste not, want not
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).